NỘI THẤT
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG LỬNG: được trang bị kính chỉnh điện, khóa điện thông minh, giúp lái xe dễ dàng thao tác và bảo quản xe.
GHẾ KENBO 990 THÙNG LỬNG: Cabin rộng rãi tương đương các xe 1.25 tấn, với khoảng cách ghế ngồi lớn giúp lái xe thoải mái thao tác, không có cảm giác mệt mỏi trên đường dài
GHẾ KENBO 990 THÙNG LỬNG: Được bọc da sach sẽ, dễ lau chùi và không bị nóng vào mùa hè
TABLO được thiết kế hợp lý, đơn giản, dễ thao tác. Trang bị sẵn đài FM-AM có kết nối cổng USB, Quý khách có thể nâng cấp lên màn DVD Android để giải trí, nghe nhạc.
VÔ LĂNG: Được thiết kế như các dòng xe du lịch – được trang bị trợ lực lái điện tử giúp lái xe vận hành xe nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu
Được trang bị điều hòa 2 chiều với độ lạnh sâu – quạt gió êm đây là trang bị có sẵn đáng giá cho các lái xe trong ngày hè nóng bức
NGOẠI THẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dòng xe (Model) | XE Ô TÔ TẢI KENBO THÙNG LỬNG |
Kiểu động cơ | BJ413A |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất lớn nhất/Tốc độ vòng quay | 69 kW/ 6000 v/ph |
Khối lượng bản thân (kg) | 1320 Kg |
Số người cho phép chở | 2 |
Trọng tải hàng hóa cho phép (kg) | 945 Kg |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 2395 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4700 x 1670 x 2300 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) (mm) | 2610 x 1540 x 1450/— mm |
Phanh trước/Dẫn động | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau/Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2 |
Lốp trước | 5.50 – 13 |
Lốp sau | 5.50 – 13 |
Số lượng lốp trục | 2 |
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng – trợ lực điện |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |